Nghĩa của từ fluke trong tiếng Việt
fluke trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fluke
US /fluːk/
UK /fluːk/

danh từ
sự may mắn, vây đuôi (cá voi), sán lá gan
Something that happens, usually something good, that is the result of chance instead of skill or planning.
Ví dụ:
The first goal was just a fluke.
Bàn thắng đầu tiên chỉ là một sự may mắn.
Từ liên quan: