Nghĩa của từ fluency trong tiếng Việt
fluency trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fluency
US /ˈfluː.ən.si/
UK /ˈfluː.ən.si/

danh từ
sự lưu loát, sự trôi chảy, sự thông thạo
The ability to speak or write a language easily, well, and quickly.
Ví dụ:
One of the requirements of the job is fluency in two or more African languages.
Một trong những yêu cầu của công việc là thông thạo hai ngôn ngữ châu Phi trở lên.