Nghĩa của từ fluctuate trong tiếng Việt

fluctuate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fluctuate

US /ˈflʌk.tʃu.eɪt/
UK /ˈflʌk.tʃu.eɪt/
"fluctuate" picture

động từ

dao động, lên xuống, biến động, thay đổi thất thường

rise and fall irregularly in number or amount.

Ví dụ:

Trade with other countries tends to fluctuate from year to year.

Thương mại với các nước có xu hướng biến động theo từng năm.