Nghĩa của từ flit trong tiếng Việt
flit trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flit
US /flɪt/
UK /flɪt/

động từ
bay nhẹ nhàng, đi nhẹ nhàng, vụt qua, thoáng qua, bỏ trốn (nợ), di chuyển
To move lightly and quickly from one place or thing to another.
Ví dụ:
Butterflies flitted from flower to flower.
Bướm bay nhẹ nhàng từ bông hoa này sang bông hoa khác.
danh từ
sự bỏ trốn
A sudden or quick escape or journey somewhere.
Ví dụ:
If the court ruled against him, his plan was to do a flit to Spain.
Nếu tòa án ra phán quyết chống lại anh ta, kế hoạch của anh ta là trốn sang Tây Ban Nha.