Nghĩa của từ flipper trong tiếng Việt
flipper trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flipper
US /ˈflɪp.ɚ/
UK /ˈflɪp.ɚ/

danh từ
chân chèo
One of two parts like arms on the bodies of some sea creatures, such as seals and penguins, used for swimming.
Ví dụ:
Not all seals are the same: some swim with their front flippers while others propel themselves with their back feet.
Không phải tất cả hải cẩu đều giống nhau: một số bơi bằng chân chèo phía trước trong khi những con khác tự đẩy mình bằng chân sau.