Nghĩa của từ flinching trong tiếng Việt
flinching trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flinching
nao núng
động từ
to make a sudden, small movement because of pain or fear:
Ví dụ:
He didn't even flinch when the nurse cleaned the wound.