Nghĩa của từ flick trong tiếng Việt

flick trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flick

US /flɪk/
UK /flɪk/
"flick" picture

danh từ

bộ phim, cú quất nhẹ, cú đánh nhẹ, cái đập nhẹ, cái gõ nhẹ, cái búng

A small sudden, quick movement or hit, for example with a whip or part of the body.

Ví dụ:

He gave the horse a quick flick with the whip to get it moving.

Anh ta quất nhanh con ngựa bằng roi để nó di chuyển.

động từ

phủi, búng, hất, lướt nhanh, liếc nhanh, chạm nhẹ

To hit something lightly with a sudden quick movement, especially using your finger and thumb together, or your hand.

Ví dụ:

She flicked the dust off her collar.

Cô ấy phủi bụi trên cổ áo.

Từ liên quan: