Nghĩa của từ flax trong tiếng Việt

flax trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

flax

US /flæks/
UK /flæks/
"flax" picture

danh từ

cây lanh, sợi lanh, vải lanh

A plant with blue flowers grown for its stems or seeds, or the thread made from this plant.

Ví dụ:

Other flowering plants and grasses give us cotton, flax, jute, and papyrus.

Các loài thực vật có hoa và cỏ khác cho chúng ta bông, lanh, đay và giấy cói.