Nghĩa của từ flatly trong tiếng Việt
flatly trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flatly
US /ˈflæt.li/
UK /ˈflæt.li/
thẳng thừng
trạng từ
in a way that shows no emotion or interest:
Ví dụ:
The witness responded flatly to the judge's questions.