Nghĩa của từ flake trong tiếng Việt
flake trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flake
US /fleɪk/
UK /fleɪk/

động từ
bong ra, tróc ra, tách, bẻ
To fall off in small thin pieces.
Ví dụ:
You could see bare wood where the paint had flaked off.
Bạn có thể thấy phần gỗ trơ trụi nơi lớp sơn đã bong ra.
danh từ
bông (tuyết), lớp (thịt của cá), mảnh, vảy
A small, very thin layer or piece of something, especially one that has broken off from something larger.
Ví dụ:
flakes of snow
bông tuyết
Từ liên quan: