Nghĩa của từ flabby trong tiếng Việt
flabby trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
flabby
US /ˈflæb.i/
UK /ˈflæb.i/

tính từ
nhão, nhũn, mềm, mềm yếu, ủy mị
Soft and fat.
Ví dụ:
flabby muscle
cơ nhão