Nghĩa của từ firetrap trong tiếng Việt

firetrap trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

firetrap

US /ˈfaɪr.træp/
UK /ˈfaɪr.træp/
"firetrap" picture

danh từ

nhà không có lối thoát khi cháy

A building or part of a building that would burn easily if a fire started, or that would be difficult to escape from during a fire.

Ví dụ:

Routine inspections would have revealed that the premises were a potential firetrap.

Việc kiểm tra định kỳ sẽ phát hiện ra rằng cơ sở này có thể là một nhà không có lối thoát khi cháy.