Nghĩa của từ "fire door" trong tiếng Việt

"fire door" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fire door

US /ˈfaɪə ˌdɔː/
"fire door" picture

danh từ

cửa chống cháy

A door made of material that cannot burn, which is used to prevent a fire from spreading within a building.

Ví dụ:

A city building inspector found that three of the building's seven fire doors failed to close during the fire.

Một thanh tra xây dựng thành phố phát hiện ra rằng 3 trong số 7 cửa chống cháy của tòa nhà không đóng được trong vụ cháy.