Nghĩa của từ "fire chief" trong tiếng Việt
"fire chief" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fire chief
US /ˈfaɪə tʃiːf/

danh từ
đội trưởng cứu hỏa, giám đốc cứu hỏa
A person who is in charge of a fire department (= the organization of people whose job is to put out fires).
Ví dụ:
The town's fire chief and mayor activated the emergency evacuation sirens at 8 a.m.
Giám đốc cứu hỏa và thị trưởng của thị trấn đã kích hoạt còi báo động sơ tán khẩn cấp lúc 8 giờ sáng.