Nghĩa của từ finicky trong tiếng Việt

finicky trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

finicky

US /ˈfɪn.ɪ.ki/
UK /ˈfɪn.ɪ.ki/
"finicky" picture

tính từ

khó tính, cầu kỳ, kiểu cách, quá tỉ mỉ

Difficult to please.

Ví dụ:

He's terribly finicky about his food.

Anh ấy cực kỳ khó tính về thức ăn của mình.

Từ đồng nghĩa: