Nghĩa của từ financing trong tiếng Việt
financing trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
financing
US /fəˈnæn·sɪŋ, ˈfɑɪ·næn-/

danh từ
tài chính
The money needed to do a particular thing, or the way of getting the money.
Ví dụ:
BP will provide 65 percent of the financing for the project.
BP sẽ cung cấp 65% tài chính cho dự án.
Từ liên quan: