Nghĩa của từ fighter trong tiếng Việt

fighter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fighter

US /ˈfaɪ.t̬ɚ/
UK /ˈfaɪ.t̬ɚ/
"fighter" picture

danh từ

chiến binh, máy bay chiến đấu, người chiến đấu

A person who fights.

Ví dụ:

Rebel fighters still control most of the city.

Những chiến binh nổi loạn vẫn kiểm soát hầu hết thành phố.