Nghĩa của từ fieldcraft trong tiếng Việt
fieldcraft trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fieldcraft
US /ˈfiːld.kræft/
UK /ˈfiːld.kræft/

danh từ
kỹ năng hoạt động ngoài thực địa, kỹ năng dã chiến, kỹ thuật sinh tồn
The techniques involved in living or travelling, or doing scientific or military research, outdoors.
Ví dụ:
The soldiers underwent rigorous training in fieldcraft to effectively navigate and operate in unfamiliar terrains.
Những người lính đã trải qua quá trình đào tạo nghiêm ngặt về kỹ năng dã chiến để điều hướng và hoạt động hiệu quả ở những địa hình xa lạ.