Nghĩa của từ fiddler trong tiếng Việt

fiddler trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fiddler

US /ˈfɪd.lɚ/
UK /ˈfɪd.lɚ/
"fiddler" picture

danh từ

người chơi vĩ cầm, người chơi đàn violin

A person who plays the violin, especially to play folk music.

Ví dụ:

The fiddler entertained the guests with lively music.

Người chơi đàn violin đã chiêu đãi khách bằng âm nhạc sôi động.