Nghĩa của từ fictitious trong tiếng Việt
fictitious trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fictitious
US /fɪkˈtɪʃ.əs/
UK /fɪkˈtɪʃ.əs/
hư cấu
tính từ
invented and not true or not existing:
Ví dụ:
He dismissed recent rumors about his private life as fictitious.