Nghĩa của từ fetter trong tiếng Việt

fetter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fetter

US /ˈfet̬.ɚ/
UK /ˈfet̬.ɚ/

xiềng xích

động từ

to keep someone within limits or stop them from making progress:
Ví dụ:
He felt fettered by a nine-to-five office existence.