Nghĩa của từ feminist trong tiếng Việt

feminist trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

feminist

US /ˈfem.ə.nɪst/
UK /ˈfem.ə.nɪst/
"feminist" picture

danh từ

nhà nữ quyền, người theo thuyết nam nữ bình quyền, người bênh vực bình quyền cho phụ nữ

A person who believes in feminism, and tries to achieve change that helps women to get equal opportunities and treatment.

Ví dụ:

All her life she was an ardent feminist.

Cả đời cô ấy là một nhà nữ quyền hăng hái.

tính từ

(thuộc) nữ quyền

Relating to feminism.

Ví dụ:

the feminist movement

phong trào nữ quyền