Nghĩa của từ fellowship trong tiếng Việt

fellowship trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fellowship

US /ˈfel.oʊ.ʃɪp/
UK /ˈfel.oʊ.ʃɪp/
"fellowship" picture

danh từ

tình đoàn kết, tình bằng hữu, nhóm, học bổng, chức vị uỷ viên giám đốc

A feeling of friendship between people who do things together or share an interest.

Ví dụ:

He enjoyed the fellowship of other actors in the company.

Anh ấy thích tình đoàn kết của những người khác trong công ty.