Nghĩa của từ fellow trong tiếng Việt

fellow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fellow

US /ˈfel.oʊ/
UK /ˈfel.oʊ/
"fellow" picture

tính từ

đồng hương, đồng, cùng chung

Used to describe somebody who is the same as you in some way, or in the same situation.

Ví dụ:

Thousands of their fellow countrymen are dead.

Hàng ngàn người đồng hương của họ đã chết.

danh từ

ông bạn, ông già, gã, anh chàng, bạn đồng chí, nghiên cứu sinh, hội viên, thành viên

A graduate student who holds a fellowship.

Ví dụ:

He became a teaching fellow at the University of Texas.

Ông ấy trở thành nghiên cứu sinh giảng dạy tại Đại học Texas.