Nghĩa của từ fell trong tiếng Việt
fell trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fell
US /fel/
UK /fel/

động từ
đốn hạ, đốn chặt, hạ gục
To cut down a tree.
Ví dụ:
Trees were felled and floated downstream.
Cây cối bị đốn hạ và trôi theo dòng nước.
tính từ
(thuộc) đồi, ác liệt, ghê gớm, nhẫn tâm, tàn ác
Relating to fells (= hills).
Ví dụ:
We went fell walking last weekend.
Chúng tôi đã đi bộ trên đồi vào cuối tuần trước.
danh từ
đồi, khu vực đồi
A hill or an area of hills in northern England.
Ví dụ:
I love being up on the fells.
Tôi thích ở trên đồi.