Nghĩa của từ feigned trong tiếng Việt
feigned trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
feigned
giả vờ
động từ
to pretend to have a particular feeling, problem, etc. :
Ví dụ:
You know how everyone feigns surprise when you tell them how old you are.