Nghĩa của từ fee trong tiếng Việt

fee trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fee

US /fiː/
UK /fiː/
"fee" picture

danh từ

lệ phí, phí

A payment made to a professional person or to a professional or public body in exchange for advice or services.

Ví dụ:

They were faced with legal fees of $3000.

Họ phải đối mặt với khoản phí pháp lý $ 3000.