Nghĩa của từ fecundity trong tiếng Việt
fecundity trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fecundity
US /feˈkʌn.də.t̬i/
UK /feˈkʌn.də.t̬i/

danh từ
khả năng sinh sản, sự đẻ nhiều, sự màu mỡ, sự phong phú
The ability to produce a lot of crops, fruit, babies, young animals, etc.
Ví dụ:
female fecundity
khả năng sinh sản của phụ nữ