Nghĩa của từ fax trong tiếng Việt

fax trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fax

US /fæks/
UK /fæks/
"fax" picture

danh từ

bản fax

A device or system used to send and receive documents in electronic form along a phone line.

Ví dụ:

I'll send you the agenda by fax.

Tôi sẽ gửi cho bạn chương trình làm việc qua fax.

động từ

đánh fax, gửi fax

Send (a document) by fax.

Ví dụ:

Please fax the agreement to me.

Vui lòng gửi fax thỏa thuận cho tôi.