Nghĩa của từ fathom trong tiếng Việt
fathom trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fathom
US /ˈfæð.əm/
UK /ˈfæð.əm/
hiểu được
danh từ
động từ
to discover the meaning of something:
Ví dụ:
For years people have been trying to fathom the mysteries of the whale's song.