Nghĩa của từ father trong tiếng Việt
father trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
father
US /ˈfɑː.ðɚ/
UK /ˈfɑː.ðɚ/

danh từ
động từ
sản sinh, phát minh, là bố của
(of a man) cause a pregnancy resulting in the birth of (a child).
Ví dụ:
He fathered three children.
Ông ấy là bố của người con.
Từ liên quan: