Nghĩa của từ fatback trong tiếng Việt

fatback trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fatback

US /ˈfæt.bæk/
UK /ˈfæt.bæk/
"fatback" picture

danh từ

thịt mỡ

Fat (= the substance under the skin) from the back of a pig, often preserved with salt.

Ví dụ:

A lot of people here like chicken, cornbread, and collard greens cooked with fatback.

Rất nhiều người ở đây thích thịt gà, bánh ngô và cải rổ nấu với thịt mỡ.