Nghĩa của từ fast trong tiếng Việt
fast trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fast
US /fæst/
UK /fæst/

tính từ
trạng từ
động từ
nhịn ăn, ăn chay
To eat no food for a period of time.
Ví dụ:
One day a week he fasts for health reasons.
Một ngày trong tuần anh ta nhịn ăn vì lý do sức khỏe.
danh từ
(thời kỳ) nhịn ăn, ăn chay, ăn kiêng
A period of time when you eat no food.
Ví dụ:
a fast of three days
thời kỳ nhịn ăn ba ngày