Nghĩa của từ farmland trong tiếng Việt
farmland trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
farmland
US /ˈfɑːrm.lænd/
UK /ˈfɑːrm.lænd/

danh từ
đất chăn nuôi, trồng trọt, đất nông nghiệp
Land that is used for farming.
Ví dụ:
In the past 18 years, the average price of farmland has increased 234 percent.
Trong 18 năm qua, giá trung bình của đất nông nghiệp đã tăng 234 phần trăm.