Nghĩa của từ fare trong tiếng Việt

fare trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fare

US /fer/
UK /fer/
"fare" picture

động từ

thể hiện, có thành tích

To be successful/unsuccessful in a particular situation.

Ví dụ:

The North, by and large, has fared better than most regions in avoiding high unemployment figures.

Nhìn chung, miền Bắc đã có thành tích tốt hơn hầu hết các khu vực khác trong việc tránh được tỷ lệ thất nghiệp cao.

danh từ

cước phí, giá vé, hành khách, thức ăn

The money paid for a journey on public transport.

Ví dụ:

We should go to Seville, but we cannot afford the air fare.

Chúng ta nên đi Seville nhưng không đủ tiền mua máy bay.