Nghĩa của từ fandango trong tiếng Việt
fandango trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
fandango
US /fænˈdæŋ.ɡoʊ/
UK /fænˈdæŋ.ɡoʊ/

danh từ
điệu nhảy fandango
A fast Spanish dance performed by a man and a woman dancing close together.
Ví dụ:
They performed a fandango at the social gathering last night.
Họ biểu diễn một điệu nhảy fandango tại buổi họp mặt tối qua.