Nghĩa của từ falter trong tiếng Việt

falter trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

falter

US /ˈfɑːl.tɚ/
UK /ˈfɑːl.tɚ/
"falter" picture

động từ

ngập ngừng, dao động, vấp ngã, đi loạng choạng, nói ấp úng, chùn bước, nao núng

To lose strength or purpose and stop, or almost stop.

Ví dụ:

The dinner party conversation faltered for a moment.

Cuộc trò chuyện trong bữa tiệc tối ngập ngừng trong giây lát.

Từ đồng nghĩa: