Nghĩa của từ falafel trong tiếng Việt
falafel trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
falafel
US /fəˈlɑː.fəl/
UK /fəˈlɑː.fəl/

danh từ
món falafel, chả đậu gà
A Middle Eastern dish consisting of small balls formed from chickpeas, usually eaten with flat bread; one of these balls.
Ví dụ:
Falafel is eaten throughout the Middle East and is a common street food.
Chả đậu gà được ăn khắp Trung Đông và là món ăn đường phố phổ biến.
Từ đồng nghĩa: