Nghĩa của từ fade trong tiếng Việt

fade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

fade

US /feɪd/
UK /feɪd/
"fade" picture

động từ

làm mờ, mờ dần, nhạt/ phai đi, héo/ tàn đi, bạc (màu), nhạt dần, mất dần

To become or to make something become paler or less bright.

Ví dụ:

The sun had faded the curtains.

Mặt trời đã làm mờ rèm cửa.

Từ liên quan: