Nghĩa của từ "face cream" trong tiếng Việt

"face cream" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

face cream

US /ˈfeɪs kriːm/
UK /ˈfeɪs kriːm/
"face cream" picture

danh từ

kem dưỡng da mặt

Cream that you put on your face to make the skin softer and less dry.

Ví dụ:

Face creams are a wonderful way to take care of your facial skin.

Kem dưỡng da mặt là một cách tuyệt vời để chăm sóc da mặt của bạn.