Nghĩa của từ facade trong tiếng Việt
facade trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
facade
US /fəˈsɑːd/
UK /fəˈsɑːd/

danh từ
mặt tiền, mặt trước, bề ngoài, vẻ ngoài
The front of a building, especially a large or attractive building.
Ví dụ:
the gallery's elegant 18th-century facade
mặt tiền trang nhã từ thế kỷ 18 của phòng trưng bày