Nghĩa của từ eyestrain trong tiếng Việt

eyestrain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eyestrain

US /ˈaɪ.streɪn/
UK /ˈaɪ.streɪn/
"eyestrain" picture

danh từ

chứng mỏi mắt

Tired or painful eyes as a result of too much reading, looking at a computer screen, etc.

Ví dụ:

Eyestrain is a common condition caused by intense use of your eyes, such as by reading, using digital devices, or driving long distances.

Mỏi mắt là một tình trạng phổ biến do sử dụng mắt quá nhiều, chẳng hạn như đọc sách, sử dụng thiết bị kỹ thuật số hoặc lái xe đường dài.