Nghĩa của từ eyelid trong tiếng Việt

eyelid trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eyelid

US /ˈaɪ.lɪd/
UK /ˈaɪ.lɪd/
"eyelid" picture

danh từ

mí mắt

Either of the two pieces of skin that can close over each eye.

Ví dụ:

She lifted one eyelid to see what he was doing.

Cô ấy nâng một mí mắt lên để xem anh ấy đang làm gì.