Nghĩa của từ eyebrow trong tiếng Việt

eyebrow trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

eyebrow

US /ˈaɪ.braʊ/
UK /ˈaɪ.braʊ/
"eyebrow" picture

danh từ

lông mày

The line of short hairs above each eye in humans.

Ví dụ:

Do you pluck your eyebrows?

Bạn có nhổ lông mày không?

Từ liên quan: