Nghĩa của từ eyeball trong tiếng Việt
eyeball trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
eyeball
US /ˈaɪ.bɑːl/
UK /ˈaɪ.bɑːl/

danh từ
cầu mắt, nhãn cầu
The whole eye, including the part that cannot usually be seen.
Ví dụ:
Your eyeball is the round, ball-shaped part of your eye.
Nhãn cầu là phần hình tròn, hình quả bóng của mắt.