Nghĩa của từ extrapolate trong tiếng Việt
extrapolate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
extrapolate
US /ɪkˈstræp.ə.leɪt/
UK /ɪkˈstræp.ə.leɪt/

động từ
ngoại suy
To guess or think about what might happen using information that is already known.
Ví dụ:
You can't really extrapolate a trend from such a small sample.
Bạn thực sự không thể ngoại suy một xu hướng từ một mẫu nhỏ như vậy.
Từ liên quan: