Nghĩa của từ extranet trong tiếng Việt
extranet trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
extranet
US /ˈeks.trə.net/
UK /ˈeks.trə.net/

danh từ
mạng ngoại bộ
A system of computers that makes it possible for particular organizations to communicate with each other and share information.
Ví dụ:
The extranet will link the company with its customers and suppliers.
Mạng ngoại bộ sẽ liên kết công ty với khách hàng và nhà cung cấp của mình.