Nghĩa của từ extortionate trong tiếng Việt
extortionate trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
extortionate
US /ɪkˈstɔːr.ʃən.ət/
UK /ɪkˈstɔːr.ʃən.ət/
tống tiền
tính từ
extremely expensive:
Ví dụ:
The price of books nowadays is extortionate.