Nghĩa của từ extinguished trong tiếng Việt

extinguished trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extinguished

dập tắt

động từ

to stop a fire or a light burning:
Ví dụ:
It took the firefighters several hours to extinguish the flames.
Từ liên quan: