Nghĩa của từ extemporize trong tiếng Việt

extemporize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

extemporize

US /ɪkˈstem.pər.aɪz/
"extemporize" picture

động từ

ứng biến, ứng khẩu, ứng tác, biểu diễn tùy hứng

To speak or perform without any preparation or thought.

Ví dụ:

I'd lost my notes and had to extemporize.

Tôi đã làm mất ghi chú và phải ứng biến.

Từ đồng nghĩa: